Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
em bé
あかちゃん - 「赤ちゃん」|=Có liên lạc từ đứa bé mình bỏ rơi ~ năm trước|+ 自分が_年前に手放した赤ちゃんから連絡が来る|=Oa, nhìn cái bụng của bạn này, trông như vẻ thằng bé muốn chào đời lắm rồi.|+ うわあ、おなか大きくなったね!赤ちゃん、いつでも出てきそうだな。
* Từ tham khảo/words other:
-
em bé sơ sinh
-
em chồng
-
em dâu
-
êm đềm
-
êm đẹp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
em bé
* Từ tham khảo/words other:
- em bé sơ sinh
- em chồng
- em dâu
- êm đềm
- êm đẹp