Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
em chồng
ぎりのいもうと - 「義理の妹」|=không nghĩ là có thể làm hài lòng cô em chồng|+ 義理の妹志向を快く思わなかった|=cô ấy không có cả mẹ chồng và em chồng, thật là sung sướng|+ 夫のそばに、姑も義理の義理の妹もいない嫁は、本当に幸せな結婚をしたといえる
* Từ tham khảo/words other:
-
em dâu
-
êm đềm
-
êm đẹp
-
êm dịu
-
êm êm ad
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
em chồng
* Từ tham khảo/words other:
- em dâu
- êm đềm
- êm đẹp
- êm dịu
- êm êm ad