Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
em bé sơ sinh
あかんぼう - 「赤ん坊」|=Đứa trẻ sơ sinh ~ tháng tuổi được phát hiện bị bỏ rơi trên đường.|+ 路上に捨てられているのを発見された生後_カ月の赤ん坊|=Trẻ sơ sinh không thể bơi giống như người lớn và trẻ em.|+ 赤ん坊[赤ちゃん]は大人や子どもと同じように泳ぐことはできない。
* Từ tham khảo/words other:
-
em chồng
-
em dâu
-
êm đềm
-
êm đẹp
-
êm dịu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
em bé sơ sinh
* Từ tham khảo/words other:
- em chồng
- em dâu
- êm đềm
- êm đẹp
- êm dịu