Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắc kỳ
べとなむのほくぶ - 「ベトナムの北部」
* Từ tham khảo/words other:
-
bậc lương
-
bậc mấu để leo trèo
-
Bắc Mỹ
-
Bắc Nam
-
bắc ngang qua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắc kỳ
* Từ tham khảo/words other:
- bậc lương
- bậc mấu để leo trèo
- Bắc Mỹ
- Bắc Nam
- bắc ngang qua