Bắc Mỹ | きたアメリカ - 「北アメリカ」 - [BẮC]|=lúc đầu chúng tôi mở rộng đầu tư sang châu Âu sau đó ra Bắc Mỹ|+ われわれは、初めにヨーロッパ、次に北アメリカに進出する|=Bắc Mỹ có một số đường quốc lộ băng qua (cắt ngang) đại lục|+ 北アメリカには、いくつか大陸横断道路がある|=điện áp dùng cho các sản phẩm điện ở Nhật thấp hơn so với ở Bắc Mỹ|+ 日本で電気製品に電力を供給するために使われている電圧は、北アメリカで使われている電圧よりも低い|=chúng tôi đã trở về từ Bắc Mỹ hai tuần trước|+ 私たちは北アメリカから2週間前に帰ってきた |
* Từ tham khảo/words other:
- Bắc Nam
- bắc ngang qua
- bậc nhất
- bắc phi
- bắc phong