Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắc ngang qua
またがる - 「跨がる」
* Từ tham khảo/words other:
-
bậc nhất
-
bắc phi
-
bắc phong
-
bắc phương
-
bắc qua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắc ngang qua
* Từ tham khảo/words other:
- bậc nhất
- bắc phi
- bắc phong
- bắc phương
- bắc qua