Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
Cục quản lý nhập cảnh
にゅうこくかんりきょく - 「入国管理局」 - [NHẬP QUỐC QUẢN LÝ CỤC]
* Từ tham khảo/words other:
-
Cục quản lý Phương tiện cơ giới
-
cực quang
-
cục sưng tấy
-
cục tạ
-
cục tẩy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
Cục quản lý nhập cảnh
* Từ tham khảo/words other:
- Cục quản lý Phương tiện cơ giới
- cực quang
- cục sưng tấy
- cục tạ
- cục tẩy