Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sắc lệnh
|*-{decree}법령, 포고, 명영, 판결, 명하다, 포고하다, 정하다
* Từ tham khảo/words other:
-
sắc luật
-
sắc mắc
-
sắc mạo
-
sắc mặt
-
sắc nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sắc lệnh
* Từ tham khảo/words other:
- sắc luật
- sắc mắc
- sắc mạo
- sắc mặt
- sắc nước