Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sắc nước
|*-{sắc nước hương trời}|-{Beauty}아름다움, 미, 좋은 점, 미관, 아름다운 것, 미인, 아름다운 동물, 터무니 없는 것|-{Sharp}날카로운, 교활한, 매서운, 통렬한, 살에 에는 듯한, 차가운, 또렷한, 선명한, 활발한, 빠른, 멋진, 새된, 드높은, 반음 높은, 무성음의, 날카롭게, 갑자기, 기민하게, 날쌔게
* Từ tham khảo/words other:
-
sắc phong
-
sắc phục
-
sắc sảo
-
sắc thái
-
sắc tố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sắc nước
* Từ tham khảo/words other:
- sắc phong
- sắc phục
- sắc sảo
- sắc thái
- sắc tố