Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khổng lồ
|*-{colossal}거대한, (수량등이)터무니없는, 어마어마한, 훌륭한, 놀랄만한, ~ly|-{giant}거인, 위인, 거대한|-{tremendous}무서운, 무시무시한, 대단한, 굉장한, 멋진, have a ~ time아주 멋지게 지내다
* Từ tham khảo/words other:
-
không lực
-
không ngờ
-
không ngớt
-
không những
-
không phận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khổng lồ
* Từ tham khảo/words other:
- không lực
- không ngờ
- không ngớt
- không những
- không phận