Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không ngớt
|*-{ceaseless}끊임없는, 부단한, ~ly, ~ness|-{continual}계속적인, 자주 일어나는, 빈번한(cf.CONTINUOUS)
* Từ tham khảo/words other:
-
không những
-
không phận
-
không quân
-
không sao
-
không tập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không ngớt
* Từ tham khảo/words other:
- không những
- không phận
- không quân
- không sao
- không tập