Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không quân
|*-{air force}(육, 해군으로 구성된)항공부대
* Từ tham khảo/words other:
-
không sao
-
không tập
-
không tặc
-
không trung
-
khổng tước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không quân
* Từ tham khảo/words other:
- không sao
- không tập
- không tặc
- không trung
- khổng tước