Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không đổi
|*-{(toán) invariable}|-{constant}불변의, 일정한, 끊임 없이 계속하는, 부단한, 충실한, 절개가 굳은, 견실한, 끝까지 지키는, 상수, 불변수(량), 율
* Từ tham khảo/words other:
-
không đối đất
-
không đối không
-
không đối không
-
không dưng
-
không gian
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không đổi
* Từ tham khảo/words other:
- không đối đất
- không đối không
- không đối không
- không dưng
- không gian