Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không gian
|*-{space}공간, 우주, 대기권밖, 공지, 여백, 간격, 거리, 시간(특정한 거리의)(스폰서를 위한)광고 시간, 행간, 어간, (악보의)줄사이, (기차, 비행기 등의)좌석blank ~ 여백, open ~ 빈터, 공지, ...에 간격을 두다
* Từ tham khảo/words other:
-
khổng giáo
-
không hề
-
không kể
-
không khí
-
không kích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không gian
* Từ tham khảo/words other:
- khổng giáo
- không hề
- không kể
- không khí
- không kích