Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không khí
|*-{air}공기, 대기, 공중, 하늘, 산들바람, 선율, 가락, 노래, 모양, 태도|-{atmosphere}대기, 공기, 분위기, 주위의정황, 기분, 기압, 전체를 싸고 있는 가스체, (예술 작품의)풍격, 운치
* Từ tham khảo/words other:
-
không kích
-
khổng lồ
-
không lực
-
không ngờ
-
không ngớt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không khí
* Từ tham khảo/words other:
- không kích
- khổng lồ
- không lực
- không ngờ
- không ngớt