Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không kể
|*-{not counting}|-{excluding}...을 제외하고(한)
* Từ tham khảo/words other:
-
không khí
-
không kích
-
khổng lồ
-
không lực
-
không ngờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không kể
* Từ tham khảo/words other:
- không khí
- không kích
- khổng lồ
- không lực
- không ngờ