Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khởi động
|*-{start}출발하다, 움직이기 시작하다, 시작하다, 일어나다, (놀람, 공포로 눈 따위가)튀어나오다, (눈물 따위가)갑자기 나오다, 뛰어 비키다(물러나다), (선제, 못 따위가)느슨해지다, 출발시키다, 운전시키다, (사냥감을)몰아내다|-{start up (máy)}
* Từ tham khảo/words other:
-
khôi giáp
-
khôi hài
-
khởi hấn
-
khởi hành
-
khởi loạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khởi động
* Từ tham khảo/words other:
- khôi giáp
- khôi hài
- khởi hấn
- khởi hành
- khởi loạn