Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khôi hài
|*-{funny}우스운, 이상한, 우습게, 재미있게, 농담, (신문의) 만화란 funny 혼자서 젓는 길쭉한 보트|-{comic}희극의, 희극적인, 우스꽝스러운, 만화의, 희극배우, 만화 책(잡지), 희극 영화, (신문의)만화란|-{humorous}
* Từ tham khảo/words other:
-
khởi hấn
-
khởi hành
-
khởi loạn
-
khối lượng
-
khơi mào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khôi hài
* Từ tham khảo/words other:
- khởi hấn
- khởi hành
- khởi loạn
- khối lượng
- khơi mào