Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
họa chăng
|*-{unless}conj, 만약...이 아니면(하지 않으면), ...(이)외에는 unless ...을 제외하고
* Từ tham khảo/words other:
-
hoá chất
-
hóa chất
-
hoá công
-
hoả công
-
họa công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
họa chăng
* Từ tham khảo/words other:
- hoá chất
- hóa chất
- hoá công
- hoả công
- họa công