Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoả công
|*-{attack with fire}|-{use fire as an offensive weapon}
* Từ tham khảo/words other:
-
họa công
-
hoa cương
-
hoá dầu
-
hoả diệm sơn
-
hỏa diệm sơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoả công
* Từ tham khảo/words other:
- họa công
- hoa cương
- hoá dầu
- hoả diệm sơn
- hỏa diệm sơn