Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giồng
|*-{(tiếng địa phương) (như trồng) plant}|-{grow}성장하다, 자라다, 나다, 크다, 늘다, 강해지다, 점점 더해지다, 점차로 -하게 되다 grow 생(성)장시키다, 자라게 하다, 재배하다, -on(upon) 점점 증대하다, -out of -을 버리다, -에서 탈피하다
* Từ tham khảo/words other:
-
giọng điệu
-
gióng giả
-
giông giống
-
giống hệt
-
giọng lưỡi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giồng
* Từ tham khảo/words other:
- giọng điệu
- gióng giả
- giông giống
- giống hệt
- giọng lưỡi