Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giọng lưỡi
|*-{lingo}말, 뜻을 알수 없는 말|-{tongue}혀, 탕(소의 혀), 혀 모양의 것, 말, 국어, coated (furred) ~ 설태, find onés ~ (놀란 뒤 따위) 겨우 말문이 열리다, hold onés ~ 잠자코 있다, long ~ 수다, lose onés ~ (부끄러움 따위로)말문이 막히다 tongue (플루트 따위를)혀를 사용하여 불다, 혀를 사용하다, (혀, 화염이) 널름거리다(up)
* Từ tham khảo/words other:
-
giọng nói
-
giống nòi
-
giong ruổi
-
giộp
-
giọt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giọng lưỡi
* Từ tham khảo/words other:
- giọng nói
- giống nòi
- giong ruổi
- giộp
- giọt