Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giọt
|*-{drop}물방울, 한방울, 소량, 낙하, 눈깔사탕, 드롭스, 듣게하다, 낮아지다, 그치다, 그만두다
* Từ tham khảo/words other:
-
giọt châu
-
giọt sành
-
giặt
-
giặt giạ
-
giặt giũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giọt
* Từ tham khảo/words other:
- giọt châu
- giọt sành
- giặt
- giặt giạ
- giặt giũ