Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giộp
|*-{blister}물집, 물집이생기다, 돌출부, 중상하다
* Từ tham khảo/words other:
-
giọt
-
giọt châu
-
giọt sành
-
giặt
-
giặt giạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giộp
* Từ tham khảo/words other:
- giọt
- giọt châu
- giọt sành
- giặt
- giặt giạ