Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đểnh đoảng
|*-{lukewarm}미지근한, 미적지근한, 열의없는|-{tepid}미지근한, 미온의
* Từ tham khảo/words other:
-
đễnh đoãng
-
deo
-
dẻo
-
đeo
-
đèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đểnh đoảng
* Từ tham khảo/words other:
- đễnh đoãng
- deo
- dẻo
- đeo
- đèo