Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đễnh đoãng
|*-{be lost in}|-{Unsubstantial}실질(실체)없는, 허울만의, 견고하지 않은, 비현실적인|-{empty}빈, 비어있는, 공허한, 무의미한, 배고픈, 비우다, 비다
* Từ tham khảo/words other:
-
deo
-
dẻo
-
đeo
-
đèo
-
đéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đễnh đoãng
* Từ tham khảo/words other:
- deo
- dẻo
- đeo
- đèo
- đéo