Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dềnh
|*-{overflow}(강 등이) 범람하다, (물 등)...에서 넘치다 overflow 범람하다, 넘치다 overflow 범람, 충만, 배수로, ~ing 넘쳐 흐르는|-{Bounce up}
* Từ tham khảo/words other:
-
dềnh dang
-
dềnh dàng
-
đềnh đoàng
-
đểnh đoảng
-
đễnh đoãng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dềnh
* Từ tham khảo/words other:
- dềnh dang
- dềnh dàng
- đềnh đoàng
- đểnh đoảng
- đễnh đoãng