Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bung xung
|*-{stooge}어릿 광대의 보조(얼간이)역(을 하다), 조수, 남의 뜻대로 하는 사람, 꼭두각시, 비행 연습생, 뛰어(날아)다니다, 선회하다|-{scapegoat}속죄의 염소, 남의 죄를 대신 짊어지는 사람
* Từ tham khảo/words other:
-
buộc
-
bước
-
bước đầu
-
bước đi
-
bước đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bung xung
* Từ tham khảo/words other:
- buộc
- bước
- bước đầu
- bước đi
- bước đường