Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bước đầu
|*-{initial}처음의, 최초의, 시초의, 낱말 첫머리, 머리글자, 머리글자로 서명하다, (국제 협정을)가조인하다
* Từ tham khảo/words other:
-
bước đi
-
bước đường
-
buộc lòng
-
bước lướt
-
bước ngoặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bước đầu
* Từ tham khảo/words other:
- bước đi
- bước đường
- buộc lòng
- bước lướt
- bước ngoặt