Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bước lướt
|*-{glide}미끄러지다, 활주(활공)하다 glide 미끄러뜨리다 glide 미끄러짐, 활주, 활공
* Từ tham khảo/words other:
-
bước ngoặt
-
bước nhảy vọt
-
bước tiến
-
buộc tội
-
buồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bước lướt
* Từ tham khảo/words other:
- bước ngoặt
- bước nhảy vọt
- bước tiến
- buộc tội
- buồi