Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bước tiến
|*-{advance}나아가게 하다, 승진시키다, 값을 올리다, 의견을 내다 선불하다
* Từ tham khảo/words other:
-
buộc tội
-
buồi
-
buổi
-
bươi
-
bưởi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bước tiến
* Từ tham khảo/words other:
- buộc tội
- buồi
- buổi
- bươi
- bưởi