Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc tiêu
|**명사|-소화제
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc tím
-
thuộc tính
-
thuốc tráng dương
-
thuốc tránh thai
-
thuốc trừ sâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc tiêu
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc tím
- thuộc tính
- thuốc tráng dương
- thuốc tránh thai
- thuốc trừ sâu