Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuộc tính
|*-{attribute}n 에 돌리다, 탓으로돌리다, 속성, 특질, 불어다니는 것(neptune이 갖고 있는 trident 따위), 표지, 한정사
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc tráng dương
-
thuốc tránh thai
-
thuốc trừ sâu
-
thuốc trứng
-
thuốc trường sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuộc tính
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc tráng dương
- thuốc tránh thai
- thuốc trừ sâu
- thuốc trứng
- thuốc trường sinh