Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc tránh thai
|**명사|-피임약
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc trừ sâu
-
thuốc trứng
-
thuốc trường sinh
-
thuốc viên
-
thuổng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc tránh thai
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc trừ sâu
- thuốc trứng
- thuốc trường sinh
- thuốc viên
- thuổng