Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hăng say
|*-{be engrossed in}|-{be utterly dedicated to}
* Từ tham khảo/words other:
-
hằng số
-
hàng tấm
-
hằng tâm
-
hàng thần
-
hạng thứ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hăng say
* Từ tham khảo/words other:
- hằng số
- hàng tấm
- hằng tâm
- hàng thần
- hạng thứ