Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
do dự
|*-{to hesitate}망설이다, 주저하다|-{to waver}흔들리다, (빛이) 반짝이다, 비틀거리다, 망설이다 waver 망설임
* Từ tham khảo/words other:
-
đò đưa
-
đồ dùng
-
độ đường
-
đỏ gay
-
đồ giả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
do dự
* Từ tham khảo/words other:
- đò đưa
- đồ dùng
- độ đường
- đỏ gay
- đồ giả