Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ dùng
|*-{ustensil}|-{appliance}기계, 장치(device), 기구|-{implement}도구, 용구, rlr ..에게 필요한 수단(권한)을 주다, (약속, 계약, 계획등을)이행하다, 실행(실시하다), (요구, 조건, 부족등을)충족시키다, 다하다|-{article}(신문, 잡지의)논설, 기사, (같은 종류의 물건의)한 품목, 물품, 조목, 조항, 계약, 규약, 조목별로 쓰다
* Từ tham khảo/words other:
-
độ đường
-
đỏ gay
-
đồ giả
-
đò giang
-
đồ gốm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ dùng
* Từ tham khảo/words other:
- độ đường
- đỏ gay
- đồ giả
- đò giang
- đồ gốm