Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ giả
|*-{counterfeit}(화폐.지폐.무서 등을)위조하다, 모조하다, 흉내내다, 비슷하게 하다, (감정을)속이다, 가장하다, ...와 아주 흡사하다, 위조 물건, 모조품, 위작, 위조의, 가짜의, 모조의, 사이비의, 허위의, 꾸민, 마음에도 없는, ~er 위조자, 모조자, 화폐 위조자(coiner)|-{imitations}
* Từ tham khảo/words other:
-
đò giang
-
đồ gốm
-
đọ gươm
-
đỏ hây
-
đô hộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ giả
* Từ tham khảo/words other:
- đò giang
- đồ gốm
- đọ gươm
- đỏ hây
- đô hộ