Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỏ hây
|*-{rosy}장미빛의, 담홍색의, (피부.볼 등이 건강하여)발그레한, 홍안의, 장미로 만든(꾸민), 장미가 많은, (장래가)유망한, 낙관적인|-{ruđy}(đier, điest), (안색등이)불그스레한, 혈색이 좋은, 건강한, 붉은, 불그스레한, 싫은, 괘씸한, 지긋지긋한(bloody), 매우, 몹시, (đied)붉게 하다, 붉어지다
* Từ tham khảo/words other:
-
đô hộ
-
đồ họa
-
đỏ hoe
-
dò hỏi
-
dở hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỏ hây
* Từ tham khảo/words other:
- đô hộ
- đồ họa
- đỏ hoe
- dò hỏi
- dở hơi