Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân cử
|*-{people-elected}|-{elective}선거하는, 선거에 의한, 선임의(opp, appointive), (하과가)선택의
* Từ tham khảo/words other:
-
dẫn cưới
-
dân dã
-
dần dà
-
dân dấn
-
dần dần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân cử
* Từ tham khảo/words other:
- dẫn cưới
- dân dã
- dần dà
- dân dấn
- dần dần