Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dần dần
|*-{gradually}차차, 차츰, 점차로|-{little by little}
* Từ tham khảo/words other:
-
đạn đạo
-
dẫn đầu
-
dân đen
-
dăn deo
-
đàn địch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dần dần
* Từ tham khảo/words other:
- đạn đạo
- dẫn đầu
- dân đen
- dăn deo
- đàn địch