Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân dấn
|*-{moisten the eyes}
* Từ tham khảo/words other:
-
dần dần
-
đạn đạo
-
dẫn đầu
-
dân đen
-
dăn deo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân dấn
* Từ tham khảo/words other:
- dần dần
- đạn đạo
- dẫn đầu
- dân đen
- dăn deo