Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cánh đồng
|*-{field}들, 벌판, 밭, 광장, 표면, 산지, 싸움터, 경기장, 내(외)야, 분야, 바탕, 영상면(coal field 탄전)
* Từ tham khảo/words other:
-
canh gà
-
cánh gà
-
canh gác
-
cành ghép
-
cảnh giác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cánh đồng
* Từ tham khảo/words other:
- canh gà
- cánh gà
- canh gác
- cành ghép
- cảnh giác