Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cánh gà
|*-{side flap (che mưa ở hai bên xe)}
* Từ tham khảo/words other:
-
canh gác
-
cành ghép
-
cảnh giác
-
canh giấm
-
cành giâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cánh gà
* Từ tham khảo/words other:
- canh gác
- cành ghép
- cảnh giác
- canh giấm
- cành giâm