Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
canh gác
|*-{to mount guard}|-{to mount sentry}
* Từ tham khảo/words other:
-
cành ghép
-
cảnh giác
-
canh giấm
-
cành giâm
-
cảnh giới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
canh gác
* Từ tham khảo/words other:
- cành ghép
- cảnh giác
- canh giấm
- cành giâm
- cảnh giới