Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
yếu địa
* dtừ|- important point; strategic ground or position
* Từ tham khảo/words other:
-
pha nhiều màu
-
phá nổ
-
pha nước
-
phá nước
-
pha nước vào pha vào rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
yếu địa
* Từ tham khảo/words other:
- pha nhiều màu
- phá nổ
- pha nước
- phá nước
- pha nước vào pha vào rượu