nhân vật | - personality =Một nhân vật rất quan trọng+A very important person[ality, a VIP -Character =Thúy Kiều là nhân vật chính của truyện Kiều+Kieu is the main character of Kieu |
nhân vật | - person; personality; character; dramatis personae|= một nhân vật trong tiểu thuyết a character in a novel|= một nhân vật trong truyện tranh a cartoon character |
* Từ tham khảo/words other:
- chạm nổi cao
- chạm nổi thấp
- chăm nom
- chăm nom công việc gia đình cho
- chấm phá