Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
yên tĩnh
- quiet; calm|= ta tìm nơi nào yên tĩnh nhé? can we go somewhere quiet?|= tìm một góc yên tĩnh để bàn công việc to find a quiet corner to talk in
* Từ tham khảo/words other:
-
vạch hình dáng bên ngoài
-
vạch kế hoạch
-
vạch khổ
-
vạch khung thành
-
vạch lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
yên tĩnh
* Từ tham khảo/words other:
- vạch hình dáng bên ngoài
- vạch kế hoạch
- vạch khổ
- vạch khung thành
- vạch lại