Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chim lồng
* dtừ|- cage-bird|= chim lồng không nhẽ cất mình bay cao (truyện kiều) alas, a bird can't up and fly its cage
* Từ tham khảo/words other:
-
kính phòng bụi
-
kính phóng đại
-
kính phục
-
kinh qua
-
kinh quá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chim lồng
* Từ tham khảo/words other:
- kính phòng bụi
- kính phóng đại
- kính phục
- kinh qua
- kinh quá