Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
yểm giấu
* dtừ|- hide, store up
* Từ tham khảo/words other:
-
răng răng
-
răng ranh
-
ràng rịt
-
rạng rỡ
-
rạng rỡ hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
yểm giấu
* Từ tham khảo/words other:
- răng răng
- răng ranh
- ràng rịt
- rạng rỡ
- rạng rỡ hơn